Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai chân
- sprain one's ankle|= anh ta bị sai chân he has sprained his ankle
* Từ tham khảo/words other:
-
mặt gương lồi
-
mặt gương phản chiếu
-
mất hẳn
-
mặt hạn chế
-
mạt hạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai chân
* Từ tham khảo/words other:
- mặt gương lồi
- mặt gương phản chiếu
- mất hẳn
- mặt hạn chế
- mạt hạng