Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai biệt
* adj
- divergent, wrong
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sai biệt
* ttừ|- như sai dị|- divergent, wrong, different, unlike, dissimilar, difference
* Từ tham khảo/words other:
-
chó lai
-
cho lai giống
-
chỗ làm
-
chỗ làm ăn
-
chỗ làm lâu dài cố định
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai biệt
* Từ tham khảo/words other:
- chó lai
- cho lai giống
- chỗ làm
- chỗ làm ăn
- chỗ làm lâu dài cố định