Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sai áp tàu
- seizure of ship
* Từ tham khảo/words other:
-
vênh vang
-
vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng
-
vênh váo
-
vênh váo hơn
-
vênh váo ta đây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sai áp tàu
* Từ tham khảo/words other:
- vênh vang
- vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng
- vênh váo
- vênh váo hơn
- vênh váo ta đây