Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạch trụi
* adjective
-clean finished
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sạch trụi
* ttừ|- clean finished; all gone, nothing left
* Từ tham khảo/words other:
-
cho là đúng
-
cho là mình có quyền cao hơn
-
cho là nó có
-
chó lai
-
cho lai giống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạch trụi
* Từ tham khảo/words other:
- cho là đúng
- cho là mình có quyền cao hơn
- cho là nó có
- chó lai
- cho lai giống