Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sạch làu làu
- như sạch lâng lâng|- scrupulously clean, thoroughly clean|= nạn xưa trút sạch làu làu (truyện kiều) shook off the filth of all past woes
* Từ tham khảo/words other:
-
hành động lộn xộn
-
hành động lừa lọc
-
hành động lung tung vội vã
-
hành động man rợ
-
hành động máy móc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sạch làu làu
* Từ tham khảo/words other:
- hành động lộn xộn
- hành động lừa lọc
- hành động lung tung vội vã
- hành động man rợ
- hành động máy móc