Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa sẩy
* verb
- to suffer loss, to waste
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sa sẩy
* đtừ|- to suffer loss, to waste; miscarry, have a miscarriage; fail to develop, ripen, etc (of plants, fruits, etc) prove abortive, fail
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ hợp dòng
-
cho hợp với photpho
-
cho hưởng
-
chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
-
chỗ húp lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa sẩy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ hợp dòng
- cho hợp với photpho
- cho hưởng
- chờ hưởng gia tài thì đến chết khô
- chỗ húp lên