Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sá quản
- Not mind
=Sá quản đường xa+Not to mind the distance
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sá quản
- xem sá kể|- not mind|= sá quản đường xa not to mind the distance
* Từ tham khảo/words other:
-
cho khí cacbonic vào
-
chỗ khó
-
chó khoang
-
chỗ khởi hành
-
cho không
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sá quản
* Từ tham khảo/words other:
- cho khí cacbonic vào
- chỗ khó
- chó khoang
- chỗ khởi hành
- cho không