Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sa ngã đồi bại
* ngđtừ|- demoralize
* Từ tham khảo/words other:
-
kìm bấm
-
kìm bấm lỗ
-
kim bấm vé
-
kìm bấm vé
-
kim bản vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sa ngã đồi bại
* Từ tham khảo/words other:
- kìm bấm
- kìm bấm lỗ
- kim bấm vé
- kìm bấm vé
- kim bản vị