Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruy băng
- ribbon|= ruy băng máy chữ typewriter/inking ribbon
* Từ tham khảo/words other:
-
hình lòng chảo
-
hình lông chim
-
hình lông chim lẻ
-
hình lông gai
-
hình luật
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruy băng
* Từ tham khảo/words other:
- hình lòng chảo
- hình lông chim
- hình lông chim lẻ
- hình lông gai
- hình luật