Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụt rè nhút nhát
* dtừ|- timidity
* Từ tham khảo/words other:
-
nghiệm pháp
-
nghiêm phụ
-
nghiêm quân
-
nghiệm số
-
nghiệm sôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụt rè nhút nhát
* Từ tham khảo/words other:
- nghiệm pháp
- nghiêm phụ
- nghiêm quân
- nghiệm số
- nghiệm sôi