Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rút lui vô sự
- withdraw without incident, without losses
* Từ tham khảo/words other:
-
thắng lợi giòn giã
-
thắng lợi lớn
-
thắng lợi long trời lở đất
-
thắng lợi thành công
-
thắng lợi to lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rút lui vô sự
* Từ tham khảo/words other:
- thắng lợi giòn giã
- thắng lợi lớn
- thắng lợi long trời lở đất
- thắng lợi thành công
- thắng lợi to lớn