Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rượu ngang
- illegal wine; mooshine
* Từ tham khảo/words other:
-
điều dằn vặt
-
điều đắng cay phải chịu đựng
-
điều đáng ghi vào sổ tay
-
điều đáng ngạc nhiên
-
điều đáng phàn nàn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rượu ngang
* Từ tham khảo/words other:
- điều dằn vặt
- điều đắng cay phải chịu đựng
- điều đáng ghi vào sổ tay
- điều đáng ngạc nhiên
- điều đáng phàn nàn