Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruột tượng
- sausage-shped belt (used as money of rice container); woman's sash used as money container
* Từ tham khảo/words other:
-
nội nguyên tử
-
nỗi nhà
-
nói nhai nhải
-
nói nhảm
-
nói nhảm nhí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruột tượng
* Từ tham khảo/words other:
- nội nguyên tử
- nỗi nhà
- nói nhai nhải
- nói nhảm
- nói nhảm nhí