Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruộng chiêm
- fifth - month ricefield
* Từ tham khảo/words other:
-
thầy thuốc nội khoa
-
thầy thuốc phụ khoa
-
thầy thuốc quân y
-
thầy thuốc thần kinh
-
thầy thuốc thú y
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruộng chiêm
* Từ tham khảo/words other:
- thầy thuốc nội khoa
- thầy thuốc phụ khoa
- thầy thuốc quân y
- thầy thuốc thần kinh
- thầy thuốc thú y