Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rướn
- Grane
=Rướn cổ+To crane one's neck
=Bend one's body and try to creep up (nói về trẻ em)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rướn
- grane, stretch, strain, throw out one's chest, strut|= rướn cổ to crane one's neck|- bend one's body and try to creep up (nói về trẻ em)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ giặt là quần áo
-
chỗ giặt quần áo
-
chỗ giấu giếm
-
chợ giời
-
chỗ giộp da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rướn
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ giặt là quần áo
- chỗ giặt quần áo
- chỗ giấu giếm
- chợ giời
- chỗ giộp da