Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rưới thuốc
* ngđtừ|- embrocate
* Từ tham khảo/words other:
-
tình hình bớt căng thẳng
-
tình hình căng thẳng
-
tình hình chung
-
tình hình công việc
-
tình hình khó làm ăn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rưới thuốc
* Từ tham khảo/words other:
- tình hình bớt căng thẳng
- tình hình căng thẳng
- tình hình chung
- tình hình công việc
- tình hình khó làm ăn