Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ruốc bông
- Fluffy pemmican
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ruốc bông
- fluffy pemmican; shredded meat, salted and dried
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến ngấy
-
cho đến người cuối cùng
-
cho đến nỗi
-
cho đến tận
-
cho đến tận lúc gà gáy sáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ruốc bông
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến ngấy
- cho đến người cuối cùng
- cho đến nỗi
- cho đến tận
- cho đến tận lúc gà gáy sáng