Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rụng trứng
- (sinh) Ovulation
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rụng trứng
- to ovulate
* Từ tham khảo/words other:
-
cho đến khuya
-
cho đến nay
-
cho đến ngấy
-
cho đến người cuối cùng
-
cho đến nỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rụng trứng
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến khuya
- cho đến nay
- cho đến ngấy
- cho đến người cuối cùng
- cho đến nỗi