Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng tranh
- cogon forest (a tall coarse grass, used for thatching)
* Từ tham khảo/words other:
-
kêu om sòm
-
kêu ộp ộp
-
kêu qua qua
-
kêu quác quác
-
kêu quàng quạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng tranh
* Từ tham khảo/words other:
- kêu om sòm
- kêu ộp ộp
- kêu qua qua
- kêu quác quác
- kêu quàng quạc