rủng rỉnh | - Be clinking with plenty of money =Túi rủng rỉnh tiền+To have one's pockets clinking with plenty of money =Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng) |
rủng rỉnh | - be clinking with plenty of money|= túi rủng rỉnh tiền to have one's pockets clinking with plenty of money|= như rung ra rủng rỉnh jingling of coins |
* Từ tham khảo/words other:
- cho đến khi có lệnh mới
- cho đến khi có thông cáo mới
- cho đến khi có tin mới
- cho đến khuya
- cho đến nay