Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung lên
- vibrate|= rung lên vì căng thẳng vibrate with tension
* Từ tham khảo/words other:
-
tích phân mặt
-
tích phân phụ
-
tích phân tổng quát
-
tích sản
-
tích số
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung lên
* Từ tham khảo/words other:
- tích phân mặt
- tích phân phụ
- tích phân tổng quát
- tích sản
- tích số