Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng đầu nguồn
- watershed
* Từ tham khảo/words other:
-
tích cực khẩn trương
-
tích cực làm việc
-
tích cực noi gương
-
tích cực tham gia
-
tích cực thi hành
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng đầu nguồn
* Từ tham khảo/words other:
- tích cực khẩn trương
- tích cực làm việc
- tích cực noi gương
- tích cực tham gia
- tích cực thi hành