Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rung chấn động
- shake violently; vibration
* Từ tham khảo/words other:
-
không được phép chính thức
-
không được phiếu nào
-
không được phong
-
không được phòng thủ
-
không được phú cho
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rung chấn động
* Từ tham khảo/words other:
- không được phép chính thức
- không được phiếu nào
- không được phong
- không được phòng thủ
- không được phú cho