Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rừng cấm
- Protected forest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rừng cấm
- protected/preserved/forbidden forest
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ eo
-
cho gặm
-
cho gặm cỏ chăn
-
chỗ gần bờ
-
chỗ gặp nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rừng cấm
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ eo
- cho gặm
- cho gặm cỏ chăn
- chỗ gần bờ
- chỗ gặp nhau