Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rực rỡ
- bright; radiant; effulgent
=tương lai rực rỡ+bright future
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rực rỡ
- bright; radiant; effulgent; brilliant; resplendent; splendid; colourful; striking|= tương lai rực rỡ bright future|= màu sắc rực rỡ striking colour; a blaze of colour
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
-
chỗ đường vòng
-
chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
-
chỗ đút đầu gối
-
chỗ đứt quãng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rực rỡ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- chỗ đường vòng
- chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
- chỗ đút đầu gối
- chỗ đứt quãng