Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rức óc
- have headache because of great noise
* Từ tham khảo/words other:
-
đèn điện
-
đèn điện tử
-
đến điều
-
đèn điều khiển
-
đen đỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rức óc
* Từ tham khảo/words other:
- đèn điện
- đèn điện tử
- đến điều
- đèn điều khiển
- đen đỏ