Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa ráy
- Wash (nói khái quát)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rửa ráy
- to have a wash|= bảo bọn trẻ rửa ráy lẹ làng trước khi đi ngủ tell the children to have a quick wash before going to bed
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ đứng ở hai đầu toa
-
cho dùng thuốc an thần
-
chỗ đứng tránh
-
cho được
-
chỗ được mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa ráy
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ đứng ở hai đầu toa
- cho dùng thuốc an thần
- chỗ đứng tránh
- cho được
- chỗ được mạng