rửa | * verb - to wash; to clean; to bathe =rửa chén+to wash up the dishes |
rửa | * dtừ|- wash; clean with water etc; bathe; cleanse; off wash away (object, face, hands, etc but not clothes rice or hair); absolve; purify|= rửa chén to wash up the dishes|- develop; print (film)|= rửa một cuộn phim develop a roll of film|- have diarrhea (đi rửa) |
* Từ tham khảo/words other:
- chớ đừng
- chỗ đứng bắn
- chó dùng để chạy đua
- cho dừng lại
- chỗ đứng nhìn tốt