Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rửa chén
- to wash dishes; to do the dishes/washing-up|= tôi phụ chị rửa chén nhé? - khỏi cần, tôi làm xong rồi may i help you with the dishes? - no need, i've done them already|= đến lượt ai rửa chén đây? whose turn is it to do the washing-up?
* Từ tham khảo/words other:
-
hụ
-
hư
-
hừ
-
hứ
-
hử
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rửa chén
* Từ tham khảo/words other:
- hụ
- hư
- hừ
- hứ
- hử