Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rột rạt
- feel uneasy
* Từ tham khảo/words other:
-
thuyền bài
-
thuyền bay
-
thuyền bè
-
thuyền bè không đi lại được
-
thuyền bè trên sông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rột rạt
* Từ tham khảo/words other:
- thuyền bài
- thuyền bay
- thuyền bè
- thuyền bè không đi lại được
- thuyền bè trên sông