Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rộp
- xem giộp
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rộp
- xem giộp|- peel off, scale, scale off|= rộp da desquamate, peel (of skin) |= rộp môi aphthae
* Từ tham khảo/words other:
-
chở che
-
chỗ chém giết
-
cho chén
-
chỗ chéo
-
cho chết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rộp
* Từ tham khảo/words other:
- chở che
- chỗ chém giết
- cho chén
- chỗ chéo
- cho chết