Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rợp đất
- Cover a large extent of earth (with flags...)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rợp đất
- cover a large extent of earth (with flags...)
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ có nhiều đá cuội
-
chó cộc đuôi
-
chó con
-
chỗ còn lại
-
chỗ cong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rợp đất
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ có nhiều đá cuội
- chó cộc đuôi
- chó con
- chỗ còn lại
- chỗ cong