ròng ròng | - Flow uninterruptedly, pour out (off) =Mồ hôi ròng ròng+Sweat was pouring off (someone) =Nước mắt cô ta ròng ròng+Tears were pouring down her face |
ròng ròng | - flow uninterruptedly, pour out (off)|= mồ hôi ròng ròng sweat was pouring off (someone) |= nước mắt cô ta ròng ròng tears were pouring down her face|- abudantly|= nước mắt ròng ròng shed floods of tear |
* Từ tham khảo/words other:
- chó béc-giê đức
- chỗ bên lò sưởi
- chỗ béo bở
- chỗ bị ăn mòn
- chỗ bị chọc thủng