Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ròng rọc
* verb
- to flow abundantly
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ròng rọc
* dtừ|- pulley; be striped
* Từ tham khảo/words other:
-
chó béc giê
-
chó béc-giê đức
-
chỗ bên lò sưởi
-
chỗ béo bở
-
chỗ bị ăn mòn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ròng rọc
* Từ tham khảo/words other:
- chó béc giê
- chó béc-giê đức
- chỗ bên lò sưởi
- chỗ béo bở
- chỗ bị ăn mòn