Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rong rêu
- water-plants and mosses; sea-weed alga|= nước thủy triều rút để lại nhiều rong rêu the tide ebbed away, leaving behing seaweed
* Từ tham khảo/words other:
-
tính tương tự
-
tinh túy
-
tĩnh ước
-
tỉnh uỷ
-
tinh vân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rong rêu
* Từ tham khảo/words other:
- tính tương tự
- tinh túy
- tĩnh ước
- tỉnh uỷ
- tinh vân