rong | * noun - (Bot) alga; seaweed * verb - to go about from place to place |
rong | * dtừ|- (bot) alga; seaweed|* đtừ|- to go about from place to place; lounge, saunter, stroll, loaf|= rong chơi fool away one's time|- trickle, drop, ooze out, be spilled |
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng xe trượt tuyết
- chó bắt chuột
- chỗ bắt đầu cuộc tấn công
- chó baxet
- cho bay song song với mặt đất