Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rơi từ trên máy bay xuống
* thngữ|- to drop from the clouds
* Từ tham khảo/words other:
-
máy kẻ giấy
-
máy kế toán
-
máy kéo
-
máy kéo chỉ
-
máy kéo sợi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rơi từ trên máy bay xuống
* Từ tham khảo/words other:
- máy kẻ giấy
- máy kế toán
- máy kéo
- máy kéo chỉ
- máy kéo sợi