Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ròi rõi
- fixedly, intently, with great attention
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc thi đấu thắng dễ dàng
-
cuộc thi đẩy tạ
-
cuộc thi để lấy bằng lái
-
cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ
-
cuộc thi đi bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ròi rõi
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc thi đấu thắng dễ dàng
- cuộc thi đẩy tạ
- cuộc thi để lấy bằng lái
- cuộc thi dễ thắng vì không có đối thủ
- cuộc thi đi bộ