Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời khỏi
- to depart; to leave|= không ai được rời khỏi phòng! nobody/no one leave the room!
* Từ tham khảo/words other:
-
làm lấy
-
làm lây sang
-
làm lẽ
-
làm lễ
-
lăm le
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời khỏi
* Từ tham khảo/words other:
- làm lấy
- làm lây sang
- làm lẽ
- làm lễ
- lăm le