Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rối
* adj
- tangled; entangled
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rối
- tangled; untidy|= làm rối tóc ai to ruffle/tousle somebody's hair; to mess up somebody's hair; to make somebody's hair untidy|- perplexed; embarrassed; confused
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bóng mát
-
chỗ bóp lại
-
cho bột ca ri
-
cho bú
-
chợ búa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rối
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bóng mát
- chỗ bóp lại
- cho bột ca ri
- cho bú
- chợ búa