rọi | * verb - to light; to beam =mặt trời rọi tia sáng xuống+The sun darts its beams |
rọi | * dtừ|- light up; beam; illuminate; illumine; direct; train; focus; (light, searchlight); enlighten; instruct|= mặt trời rọi tia sáng xuống the sun darts its beams |
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng xe ba gác
- chở bằng xe đạp ba bánh
- chở bằng xe ngựa
- chở bằng xe tải
- chở bằng xe trượt tuyết