roi | * noun - switch; rod cane =bị đánh bằng roi+to be beaten wth rods |
roi | - rod; whip; lash|= bị đánh bằng roi to be beaten with a rod|= bị đánh 50 roi to be given 50 strokes of whip; to be given 50 lashes; to receive 50 lashes|- rose-apple (tree) |
* Từ tham khảo/words other:
- chở bằng goòng
- chở bằng thuyền
- chở bằng thuyền đáy bằng
- chở bằng thuyền thúng
- chở bằng toa chở hàng