Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rời bỏ
- Leave, abandon
=Rời bỏ quê hương xứ sở+To leave one's country
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rời bỏ
- leave, abandon|= rời bỏ quê hương xứ sở to leave one's country
* Từ tham khảo/words other:
-
chợ chiều
-
chỗ chính giữa tung tâm
-
cho chịu
-
chỗ cho ngựa uống nước
-
cho chở quá nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rời bỏ
* Từ tham khảo/words other:
- chợ chiều
- chỗ chính giữa tung tâm
- cho chịu
- chỗ cho ngựa uống nước
- cho chở quá nặng