Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rõ ràng
* adj
- clear; evident; plain
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rõ ràng
- clear; obvious; evident; foolproof; straightforward; self-explanatory|= chúng tôi có bằng chứng rõ ràng là... we have clear evidence that...
* Từ tham khảo/words other:
-
chó bắc kinh
-
chỗ bám vào
-
chợ bán đồ cũ
-
chỗ bán hàng phúc thiện
-
chợ bán quần áo cũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rõ ràng
* Từ tham khảo/words other:
- chó bắc kinh
- chỗ bám vào
- chợ bán đồ cũ
- chỗ bán hàng phúc thiện
- chợ bán quần áo cũ