Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rõ nét lại
* dtừ|- resuscitation; * đtừ resuscitate
* Từ tham khảo/words other:
-
quả cau
-
quả cầu
-
quả cầu cắm thánh giá
-
qua cầu cất dịp
-
quả cầu lông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rõ nét lại
* Từ tham khảo/words other:
- quả cau
- quả cầu
- quả cầu cắm thánh giá
- qua cầu cất dịp
- quả cầu lông