Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỗ
- (of face) to be pock-marked
=mặt rỗ+pock-marked face
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rỗ
- pock-marked|= mặt rỗ pock-marked face
* Từ tham khảo/words other:
-
chỗ bị tắc nghẽn
-
chỗ bị thối
-
chó bị thua
-
chỗ bị thương
-
chó bị xích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỗ
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ bị tắc nghẽn
- chỗ bị thối
- chó bị thua
- chỗ bị thương
- chó bị xích