Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ríu rít
- chatter, chirp, warble, twitter, prattle|= nói chuyện ríu rít to chatter|= chim kêu ríu rít birds were chattering
* Từ tham khảo/words other:
-
ngành chuyên môn
-
ngảnh cổ
-
ngành cơ học
-
ngành cơ khí
-
ngành công an
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ríu rít
* Từ tham khảo/words other:
- ngành chuyên môn
- ngảnh cổ
- ngành cơ học
- ngành cơ khí
- ngành công an