rịt | * verb - to tie up; to dress =rịt một vết thương+to dress a wound |
rịt | * dtừ|- tie up; dress (wounds); dressing (of wounds); apply medicine to a wound|= rịt một vết thương to dress a wound|- hold back; ratain; keek back|= giữ rịt lấy hold, keep fast, not let go |
* Từ tham khảo/words other:
- chỗ ăn ở
- cho ăn quá mức
- cho ăn quá mức thường
- chỗ ẩn tránh cuối cùng
- cho ăn uống hậu hỉ