Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rỉ từng giọt
- drip
* Từ tham khảo/words other:
-
không luống cuống
-
không lường được
-
không lưỡng lự
-
không lương thiện
-
không lường trước được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rỉ từng giọt
* Từ tham khảo/words other:
- không luống cuống
- không lường được
- không lưỡng lự
- không lương thiện
- không lường trước được