Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rểu
- (of saliva) slaver, drivel, dribble
* Từ tham khảo/words other:
-
nước có chế độ kỹ trị
-
nước cờ chiếu hết
-
nước có hệ thống cai trị theo tài năng
-
nước có nền chính trị đầu xỏ
-
nước cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rểu
* Từ tham khảo/words other:
- nước có chế độ kỹ trị
- nước cờ chiếu hết
- nước có hệ thống cai trị theo tài năng
- nước có nền chính trị đầu xỏ
- nước cơm